Từ "co giãn" trong tiếng Việt có hai định nghĩa chính, và được sử dụng để mô tả sự thay đổi kích thước, thời gian hoặc kế hoạch.
Có thể ngắn đi hoặc dài ra: Điều này có nghĩa là một cái gì đó có thể thay đổi kích thước hoặc thời gian. Ví dụ, thời gian họp có thể kéo dài hoặc rút ngắn tùy thuộc vào nội dung cuộc họp.
Lúc mở rộng, lúc thu hẹp: Nghĩa này chỉ sự điều chỉnh trong kế hoạch hoặc ngân sách, có thể tăng bớt tùy theo tình hình thực tế.
Trong ngữ cảnh quản lý dự án: "Chúng tôi cần có một kế hoạch co giãn để có thể thích ứng với những thay đổi không lường trước."
Trong ngữ cảnh thương mại: "Chính sách giá cả của công ty rất co giãn, giúp chúng tôi cạnh tranh tốt hơn trên thị trường."
Biến thể: "co giãn" không có nhiều biến thể, nhưng có thể dùng từ "co" và "giãn" riêng biệt.
Từ đồng nghĩa:
Khi sử dụng từ "co giãn", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.